automated reservation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automated reservation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automated reservation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automated reservation system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automated reservation system

    * kinh tế

    hệ thống đăng ký vé tự động