automated system initialization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automated system initialization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automated system initialization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automated system initialization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automated system initialization

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khởi động hệ thống tự động