automated accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automated accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automated accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automated accounting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automated accounting

    * kinh tế

    kế toán tự động