automated machining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automated machining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automated machining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automated machining.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automated machining

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    gia công tự động