audio operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audio operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audio operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audio operator.

Từ điển Anh Việt

  • audio operator

    (Tech) nhân viên thu-phát thanh