audiograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
audiograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audiograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audiograph.
Từ điển Anh Việt
audiograph
/'ɔ:diougrɑ:f/
* danh từ
máy ghi sức nghe
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
audiograph
* kỹ thuật
điện lạnh:
thính lực ký