audiometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
audiometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audiometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audiometry.
Từ điển Anh Việt
audiometry
/,ɔ:di'ɔmitri/
* danh từ
phép đo sức nghe
audiometry
(Tech) phép đo âm, phép đo sức nghe
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
audiometry
* kỹ thuật
điện lạnh:
đo thính lực
trắc thính
xây dựng:
phép đo thính lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
audiometry
measuring sensitivity of hearing
Similar:
audiology: the measurement of hearing