audiology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
audiology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audiology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audiology.
Từ điển Anh Việt
audiology
* danh từ
thính học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
audiology
the measurement of hearing
Synonyms: audiometry