audio cd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audio cd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audio cd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audio cd.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • audio cd

    compact discs used to reproduce sound (voice and music)

    Synonyms: audio compact disc

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).