audio-visual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
audio-visual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audio-visual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audio-visual.
Từ điển Anh Việt
audio-visual
(Tech) thính thị, nghe nhìn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
audio-visual
* kỹ thuật
nghe nhìn
Từ liên quan
- audio-visual
- audio-visual ads
- audio-visual (av)
- audio-visual media
- audio-visual method
- audio-visual system
- audio-visual recorder
- audio-visual equipment
- audio-visual advertising
- audio-visual counterboint
- audio-visual computer program
- audio-visual connection (avc)
- audio-visual authoring language (ava)
- audio-visual multimedia service (ams)