audio-visual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audio-visual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audio-visual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audio-visual.

Từ điển Anh Việt

  • audio-visual

    (Tech) thính thị, nghe nhìn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audio-visual

    * kỹ thuật

    nghe nhìn