audio-visual recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audio-visual recorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audio-visual recorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audio-visual recorder.

Từ điển Anh Việt

  • audio-visual recorder

    (Tech) máy ghi thính thị