audio-visual counterboint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audio-visual counterboint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audio-visual counterboint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audio-visual counterboint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audio-visual counterboint

    * kinh tế

    sự kết hợp âm thanh-hình vẽ (trong quảng cáo)