audio-visual media nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audio-visual media nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audio-visual media giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audio-visual media.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audio-visual media

    * kinh tế

    phương tiện truyền thông nghe-nhìn