audio-visual method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audio-visual method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audio-visual method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audio-visual method.

Từ điển Anh Việt

  • audio-visual method

    /'ɔ:diou'vizjuəl'meθəd/

    * danh từ

    phương pháp nghe nhìn (để dạy tiếng...)