audiotypist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audiotypist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audiotypist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audiotypist.

Từ điển Anh Việt

  • audiotypist

    * danh từ

    người nghe băng ghi âm và các loại hình máy móc để nghe

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audiotypist

    * kinh tế

    nhân viên đánh máy thu qua đường day