audio generator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
audio generator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audio generator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audio generator.
Từ điển Anh Việt
audio generator
(Tech) máy tạo sóng âm tần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
audio generator
* kỹ thuật
toán & tin:
máy phát sóng hạ tầng
Từ liên quan
- audio
- audion
- audio cd
- audiobook
- audiogram
- audiology
- audiotape
- audio band
- audio book
- audio disk
- audio file
- audio head
- audio line
- audio tape
- audiogenic
- audiograph
- audiometer
- audiometry
- audiophone
- audio codec
- audio level
- audio mixer
- audio range
- audio track
- audio-track
- audiognosis
- audiography
- audiologist
- audiometric
- audiosignal
- audiotypist
- audiovisual
- audio mixing
- audio output
- audio signal
- audio stream
- audio system
- audio typing
- audio typist
- audio-system
- audio-visual
- audio dubbing
- audio segment
- audio-lingual
- audiocassette
- audio cassette
- audio elements
- audio operator
- audio-spectrum
- audiofrequency