audio frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audio frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audio frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audio frequency.

Từ điển Anh Việt

  • audio frequency

    /'ɔ:diou'fri:kwənsi/

    * danh từ

    rađiô tần (số) âm thanh

  • audio frequency

    (Tech) tần số âm thanh, âm tần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • audio frequency

    * kỹ thuật

    âm tần

    tần số âm thanh

    điện lạnh:

    AF

    tần số nghe thấy

    điện tử & viễn thông:

    tần số âm

    toán & tin:

    tần số âm (thanh)

    xây dựng:

    tần số âm nghe được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • audio frequency

    Similar:

    audio: an audible acoustic wave frequency