array processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
array processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm array processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của array processing.
Từ điển Anh Việt
array processing
(Tech) xử lý dẫy số
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
array processing
* kỹ thuật
xử lý mảng
toán & tin:
xử lý song song
Từ liên quan
- array
- arrayed
- array file
- array name
- array size
- array type
- array index
- array pitch
- array theory
- array-valued
- array antenna
- array blanket
- array element
- array pointer
- array section
- array segment
- array argument
- array boundary
- array computer
- array variable
- array parameter
- array processor
- array declarator
- array descriptor
- array expression
- array identifier
- array of figures
- array processing
- array declaration
- array description
- array of antennae
- array partitioning
- array name argument
- array of structures
- array representation
- array fed out of phase
- array (e.g. in programming languages)
- array processor assemble language (apal)