array descriptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

array descriptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm array descriptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của array descriptor.

Từ điển Anh Việt

  • array descriptor

    (Tech) bộ mô tả dẫy số