arrayed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arrayed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arrayed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arrayed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arrayed
in ceremonial attire and paraphernalia
professors arrayed in robes
Synonyms: panoplied
Similar:
range: lay out orderly or logically in a line or as if in a line
lay out the clothes
lay out the arguments
Synonyms: array, lay out, set out
align: align oneself with a group or a way of thinking
Synonyms: array
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).