panoplied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panoplied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panoplied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panoplied.

Từ điển Anh Việt

  • panoplied

    /'pænəplid/

    * tính từ

    mặc áo giáp đầy đ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panoplied

    Similar:

    armored: equipped with the complete arms and armor of a warrior

    arrayed: in ceremonial attire and paraphernalia

    professors arrayed in robes