array declarator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

array declarator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm array declarator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của array declarator.

Từ điển Anh Việt

  • array declarator

    (Tech) tên dẫy số = array name

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • array declarator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ khai báo mảng