array-valued nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

array-valued nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm array-valued giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của array-valued.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • array-valued

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giá trị mảng