array identifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

array identifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm array identifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của array identifier.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • array identifier

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    định danh mảng

    toán & tin:

    thiết bị nhận dạng khối