arme blanche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arme blanche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arme blanche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arme blanche.
Từ điển Anh Việt
arme blanche
/,ɑ:mə'blɑ:ntʃ/
* tính từ
vũ trang
arme_blanche forces: lực lượng vũ trang
arme_blanche insurrection: cuộc khởi nghĩa vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
Từ liên quan
- armed
- armet
- armenia
- armeria
- armenian
- arme blanche
- armed combat
- armed forces
- armed robbery
- armed service
- armed bullhead
- armed services
- armenian church
- armed forces day
- armeria maritima
- armenian alphabet
- armenian language
- armerican cheddar
- armed islamic group
- armenian monetary unit
- armed forces censorship
- armenian apostolic orthodox church
- armenian secret army for the liberation of armenia