advertising division nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advertising division nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advertising division giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advertising division.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • advertising division

    Similar:

    advertising department: the division of a business that is responsible for advertising

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).