advertising allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advertising allowance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advertising allowance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advertising allowance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advertising allowance

    * kinh tế

    chiết khấu quảng cáo

    tiền trợ cấp quảng cáo