advertising agency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advertising agency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advertising agency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advertising agency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advertising agency

    * kinh tế

    công ty quảng cáo

    hãng quảng cáo

    quyền đại lý quảng cáo

    văn phòng quảng cáo

    * kỹ thuật

    đại lý quảng cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • advertising agency

    an agency that designs advertisement to call public attention to its clients

    Synonyms: ad agency