abiding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abiding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abiding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abiding.

Từ điển Anh Việt

  • abiding

    /ə'baidiɳ/

    * tính từ

    (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet