a. noam chomsky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
a. noam chomsky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a. noam chomsky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a. noam chomsky.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
a. noam chomsky
Similar:
chomsky: United States linguist whose theory of generative grammar redefined the field of linguistics (born 1928)
Synonyms: Noam Chomsky
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- a.m
- a.d.
- a.e.
- a.h.
- a.m.
- a.d.c
- a.k.a.
- a. a. milne
- a.c. bridge
- a. e. housman
- a.c. balancer
- a. conan doyle
- a. e. burnside
- a. e. kennelly
- a. e. w. mason
- a. testudineus
- a. a. michelson
- a. noam chomsky
- a.c. resistance
- a.c. potentiometer
- a.c. calculating table
- a.c. (alternating current)
- a.f. (availability factor)
- a.c.b. (air-break circuit breaker)