a. e. kennelly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
a. e. kennelly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a. e. kennelly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a. e. kennelly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
a. e. kennelly
Similar:
kennelly: United States electrical engineer noted for his work on the theory of alternating currents; independently of Oliver Heaviside he discovered the existence of an atmospheric layer that reflects radio waves back to earth (1861-1939)
Synonyms: Arthur Edwin Kennelly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- a.m
- a.d.
- a.e.
- a.h.
- a.m.
- a.d.c
- a.k.a.
- a. a. milne
- a.c. bridge
- a. e. housman
- a.c. balancer
- a. conan doyle
- a. e. burnside
- a. e. kennelly
- a. e. w. mason
- a. testudineus
- a. a. michelson
- a. noam chomsky
- a.c. resistance
- a.c. potentiometer
- a.c. calculating table
- a.c. (alternating current)
- a.f. (availability factor)
- a.c.b. (air-break circuit breaker)