a. conan doyle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
a. conan doyle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a. conan doyle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a. conan doyle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
a. conan doyle
Similar:
conan doyle: British author who created Sherlock Holmes (1859-1930)
Synonyms: Arthur Conan Doyle, Sir Arthur Conan Doyle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- a.m
- a.d.
- a.e.
- a.h.
- a.m.
- a.d.c
- a.k.a.
- a. a. milne
- a.c. bridge
- a. e. housman
- a.c. balancer
- a. conan doyle
- a. e. burnside
- a. e. kennelly
- a. e. w. mason
- a. testudineus
- a. a. michelson
- a. noam chomsky
- a.c. resistance
- a.c. potentiometer
- a.c. calculating table
- a.c. (alternating current)
- a.f. (availability factor)
- a.c.b. (air-break circuit breaker)