a. e. w. mason nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
a. e. w. mason nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a. e. w. mason giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a. e. w. mason.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
a. e. w. mason
Similar:
mason: English writer (1865-1948)
Synonyms: Alfred Edward Woodley Mason
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- a.m
- a.d.
- a.e.
- a.h.
- a.m.
- a.d.c
- a.k.a.
- a. a. milne
- a.c. bridge
- a. e. housman
- a.c. balancer
- a. conan doyle
- a. e. burnside
- a. e. kennelly
- a. e. w. mason
- a. testudineus
- a. a. michelson
- a. noam chomsky
- a.c. resistance
- a.c. potentiometer
- a.c. calculating table
- a.c. (alternating current)
- a.f. (availability factor)
- a.c.b. (air-break circuit breaker)