mason nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mason nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mason giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mason.
Từ điển Anh Việt
mason
/'meisn/
* danh từ
thợ nề
(Mason) hội viên hội Tam điểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mason
* kỹ thuật
thợ xây
xây
xây tường
xây vòm
xây dựng:
chèn lắp
xây gạch
xếp gạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mason
American Revolutionary leader from Virginia whose objections led to the drafting of the Bill of Rights (1725-1792)
Synonyms: George Mason
English film actor (1909-1984)
Synonyms: James Mason, James Neville Mason
English writer (1865-1948)
Synonyms: A. E. W. Mason, Alfred Edward Woodley Mason
a craftsman who works with stone or brick
Synonyms: stonemason
Similar:
freemason: a member of a widespread secret fraternal order pledged to mutual assistance and brotherly love
Từ liên quan
- mason
- masonic
- masonry
- masonite
- mason bee
- mason jar
- mason-bee
- mason city
- mason wasp
- masonry dam
- masonry saw
- mason's lead
- mason's rule
- masonry arch
- masonry lime
- masonry nail
- masonry pier
- masonry sand
- masonry wall
- masonry weir
- masonry work
- mason's joint
- mason's level
- mason's stamp
- mason's trade
- masonry block
- masonry drill
- masonry grout
- masonry panel
- masonry vault
- mason's hammer
- mason's mortar
- mason's trowel
- masonry anchor
- masonry bridge
- masonry cement
- masonry column
- masonry mortar
- mason's theorem
- masonry chimney
- mason's scaffold
- mason-dixon line
- masonry arch dam
- masonry strength
- masonry foundation
- masonry structures
- masonry in trenches
- mason and dixon line
- masonry canal bridge
- masonry construction