mason bee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mason bee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mason bee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mason bee.

Từ điển Anh Việt

  • mason bee

    /'meisn'bi:/

    * danh từ

    (động vật học) con tò vò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mason bee

    any of numerous solitary bees that build nests of hardened mud and sand