mason bee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mason bee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mason bee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mason bee.
Từ điển Anh Việt
mason bee
/'meisn'bi:/
* danh từ
(động vật học) con tò vò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mason bee
any of numerous solitary bees that build nests of hardened mud and sand
Từ liên quan
- mason
- masonic
- masonry
- masonite
- mason bee
- mason jar
- mason-bee
- mason city
- mason wasp
- masonry dam
- masonry saw
- mason's lead
- mason's rule
- masonry arch
- masonry lime
- masonry nail
- masonry pier
- masonry sand
- masonry wall
- masonry weir
- masonry work
- mason's joint
- mason's level
- mason's stamp
- mason's trade
- masonry block
- masonry drill
- masonry grout
- masonry panel
- masonry vault
- mason's hammer
- mason's mortar
- mason's trowel
- masonry anchor
- masonry bridge
- masonry cement
- masonry column
- masonry mortar
- mason's theorem
- masonry chimney
- mason's scaffold
- mason-dixon line
- masonry arch dam
- masonry strength
- masonry foundation
- masonry structures
- masonry in trenches
- mason and dixon line
- masonry canal bridge
- masonry construction