mason city nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mason city nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mason city giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mason city.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mason city
a town in north central Iowa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mason
- masonic
- masonry
- masonite
- mason bee
- mason jar
- mason-bee
- mason city
- mason wasp
- masonry dam
- masonry saw
- mason's lead
- mason's rule
- masonry arch
- masonry lime
- masonry nail
- masonry pier
- masonry sand
- masonry wall
- masonry weir
- masonry work
- mason's joint
- mason's level
- mason's stamp
- mason's trade
- masonry block
- masonry drill
- masonry grout
- masonry panel
- masonry vault
- mason's hammer
- mason's mortar
- mason's trowel
- masonry anchor
- masonry bridge
- masonry cement
- masonry column
- masonry mortar
- mason's theorem
- masonry chimney
- mason's scaffold
- mason-dixon line
- masonry arch dam
- masonry strength
- masonry foundation
- masonry structures
- masonry in trenches
- mason and dixon line
- masonry canal bridge
- masonry construction