masonry mortar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
masonry mortar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masonry mortar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masonry mortar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
masonry mortar
* kỹ thuật
vữa xây
xây dựng:
vữa nề xây dựng
vữa xây (gạch, đá)
Từ liên quan
- masonry
- masonry dam
- masonry saw
- masonry arch
- masonry lime
- masonry nail
- masonry pier
- masonry sand
- masonry wall
- masonry weir
- masonry work
- masonry block
- masonry drill
- masonry grout
- masonry panel
- masonry vault
- masonry anchor
- masonry bridge
- masonry cement
- masonry column
- masonry mortar
- masonry chimney
- masonry arch dam
- masonry strength
- masonry foundation
- masonry structures
- masonry in trenches
- masonry canal bridge
- masonry construction
- masonry hollow joint
- masonry shafl lining
- masonry-lined tunnel
- masonry cum earth dam
- masonry joint clearing
- masonry vertical joint
- masonry downstream apron
- masonry and brushwood work
- masonry-bonded hollow floor
- masonry joint with cutting off excess mortar