masonry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masonry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masonry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masonry.

Từ điển Anh Việt

  • masonry

    /'meisnri/

    * danh từ

    nghề thợ nề

    công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • masonry

    * kỹ thuật

    khối xây

    khối xây gạch

    nghề nề

    sự xây tường

    tường

    toán & tin:

    công trình nề

    khối xây nề

    sự xây nề

    xây dựng:

    công trình xây dựng

    khối xây đá

    nghề xây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • masonry

    structure built of stone or brick by a mason

    the craft of a mason

    Similar:

    freemasonry: Freemasons collectively