freemasonry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
freemasonry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freemasonry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freemasonry.
Từ điển Anh Việt
freemasonry
/'fri:,meisnri/
* danh từ
hội Tam điểm
những nguyên tắc điều lệ của hội Tam điểm
sự thông cảm tự nhiên giữa những người cùng cảnh ngộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
freemasonry
a natural or instinctive fellowship between people of similar interests
he enjoyed the freemasonry of the Press
Freemasons collectively
Synonyms: Masonry