masonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
masonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masonic.
Từ điển Anh Việt
masonic
/mə'sɔnik/
* tính từ
(thuộc) hội Tam điểm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
masonic
of or relating to stonemasons or masonry
masonic tools
of or relating to Freemasons or Freemasonry
Masonic lodge