chomsky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chomsky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chomsky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chomsky.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chomsky

    United States linguist whose theory of generative grammar redefined the field of linguistics (born 1928)

    Synonyms: Noam Chomsky, A. Noam Chomsky

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).