tin trong Tiếng Anh là gì?
tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tin sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tin
news; information
tin thể thao/tài chính/địa phương/trong nước/thế giới sports/financial/local/national/world news
có tin gì mới về vụ nổ chưa? is there any more information about/on the explosion? is there any news about/on the explosion?
to believe; to trust; to have confidence/faith in...
cô ta không tin vào tai/mắt mình nữa she distrusted her own ears/eyes; she couldn't believe her ears/eyes
cô ta có đủ cơ sở để tin rằng ông ấy nói thật she has every reason to believe he's telling the truth
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tin
* noun
news, information
* verb
to believe
Từ điển Việt Anh - VNE.
tin
news, report; to believe, trust
Từ liên quan
- tin
- tin ở
- tin dữ
- tin là
- tin từ
- tin cây
- tin cẩn
- tin cậy
- tin học
- tin mật
- tin nhà
- tin tặc
- tin tức
- tin vui
- tin vào
- tin vắn
- tin vặt
- tin vịt
- tin xấu
- tin yêu
- tin đài
- tin đồn
- tin buồn
- tin chắc
- tin dùng
- tin khẩn
- tin lành
- tin mừng
- tin ngắn
- tin nhạn
- tin nhảm
- tin rằng
- tin theo
- tin thêm
- tin điện
- tin được
- tin người
- tin nhanh
- tin riêng
- tin tưởng
- tin bí mật
- tin lan đi
- tin ma quỷ
- tin tao đi
- tin chắc là
- tin cáo phó
- tin cậy vào
- tin gật gân
- tin học hóa
- tin sốt dẻo