tin vắn trong Tiếng Anh là gì?
tin vắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tin vắn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tin vắn
news in brief
Từ điển Việt Anh - VNE.
tin vắn
news in brief
Từ liên quan
- tin
- tin ở
- tin dữ
- tin là
- tin từ
- tin cây
- tin cẩn
- tin cậy
- tin học
- tin mật
- tin nhà
- tin tặc
- tin tức
- tin vui
- tin vào
- tin vắn
- tin vặt
- tin vịt
- tin xấu
- tin yêu
- tin đài
- tin đồn
- tin buồn
- tin chắc
- tin dùng
- tin khẩn
- tin lành
- tin mừng
- tin ngắn
- tin nhạn
- tin nhảm
- tin rằng
- tin theo
- tin thêm
- tin điện
- tin được
- tin người
- tin nhanh
- tin riêng
- tin tưởng
- tin bí mật
- tin lan đi
- tin ma quỷ
- tin tao đi
- tin chắc là
- tin cáo phó
- tin cậy vào
- tin gật gân
- tin học hóa
- tin sốt dẻo