tin cáo phó trong Tiếng Anh là gì?

tin cáo phó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tin cáo phó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tin cáo phó

    obituary notice; obituary