tin vui trong Tiếng Anh là gì?

tin vui trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tin vui sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tin vui

    glad tidings; good/welcome news

    tin vui cho người bị bệnh viêm khớp good news for arthritis sufferers

    đó là tin vui/tin buồn that's good/bad news

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tin vui

    glad tidings, good or welcome news