tin học hóa trong Tiếng Anh là gì?
tin học hóa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tin học hóa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tin học hóa
to computerize
tin học hóa công việc văn phòng to computerize office work
Từ điển Việt Anh - VNE.
tin học hóa
computerize
Từ liên quan
- tin
- tin ở
- tin dữ
- tin là
- tin từ
- tin cây
- tin cẩn
- tin cậy
- tin học
- tin mật
- tin nhà
- tin tặc
- tin tức
- tin vui
- tin vào
- tin vắn
- tin vặt
- tin vịt
- tin xấu
- tin yêu
- tin đài
- tin đồn
- tin buồn
- tin chắc
- tin dùng
- tin khẩn
- tin lành
- tin mừng
- tin ngắn
- tin nhạn
- tin nhảm
- tin rằng
- tin theo
- tin thêm
- tin điện
- tin được
- tin người
- tin nhanh
- tin riêng
- tin tưởng
- tin bí mật
- tin lan đi
- tin ma quỷ
- tin tao đi
- tin chắc là
- tin cáo phó
- tin cậy vào
- tin gật gân
- tin học hóa
- tin sốt dẻo