tin tặc trong Tiếng Anh là gì?

tin tặc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tin tặc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tin tặc

    hacker

    tin tặc : kẻ lén vào máy tính của người khác để lấy thông tin mật hacker : one who secretly invades others' computers to obtain secret information

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tin tặc

    hacker (computer)