tin tức trong Tiếng Anh là gì?

tin tức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tin tức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tin tức

    tidings; news; intelligence

    cô ta sốt ruột ngóng chờ tin tức gia đình she was hungry for news of her family

    anh có tin tức gì về ông ấy hay không? have you had any news of/about him?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tin tức

    data, news, tidings, intelligence