tin đồn trong Tiếng Anh là gì?

tin đồn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tin đồn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tin đồn

    report; rumour; hearsay

    có tin đồn là sắp có cuộc trưng cầu dân ý ở nước này there are rumours of an imminent referendum in this country; rumour has it that a referendum is imminent in this country

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tin đồn

    * noun

    rumour

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tin đồn

    rumor