tin dữ trong Tiếng Anh là gì?

tin dữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tin dữ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tin dữ

    bad news; evil tidings

    đó là tin lành/tin dữ that's good/bad news

    tin dữ lan nhanh bad news travels fast

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tin dữ

    bad news, evil tidings